Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vital spark” Tìm theo Từ | Cụm từ (922) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´evitəbl /, Tính từ: không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc, Từ...
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • / ´dispərətnis /, danh từ,
  • / ´hespərəs /, Danh từ: sao hôm,
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • / ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi,
  • asparagin,
  • / ´vitəmi¸naiz /, Ngoại động từ: cho thêm vitamin vào (một món ăn), Kinh tế: vitamin hóa,
  • như self-disparagement,
  • bệnh sparganum,
  • bậc sparnaci,
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • ấu trùng, sparganum,
  • Thành Ngữ:, to have enought and to spare, có của ăn của để; dư dật
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • / 'felspɑ:(r /, như feldspar,
  • cây đậu móng diều spartium,
  • Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • Idioms: to go spare, nổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top