Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “WUE” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, blackout , fugue , stupor
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • bộ khuếch đại quét,
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • / ´kju:ə /, danh từ, người queue,
  • Danh từ: người queue-jump,
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập
  • / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • hàng đợi truyền thông, communication queue definition, định nghĩa hàng đợi truyền thông
  • Danh từ: tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược,
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • hàng dữ liệu, hàng đợi dữ liệu, transient data queue, hàng đợi dữ liệu tạm
  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • que hàn điện, điện cực hàn, đũa hàn, que hàn, que hàn điện, butt-welding electrode, điện cực hàn cắm
  • Idioms: to be at issue on a question, Đang thảo luận về một vấn đề
  • Idioms: to be endued with many virtues, Được phú cho nhiều đức tính
  • nhật ký hệ thống, system log message queue, hàng thông báo nhật ký hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top