Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “We-group” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • cùng thặng dư, đồng thặng dư, equiresidual semi-group, nửa nhóm đồng thặng dư
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / wi: /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta, Kỹ thuật chung: chúng tôi, chúng ta,
  • độ bền ẩm,
  • Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • đoàn kết thì sống,
  • / gru:p /, Danh từ: nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, Động từ: hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ...
  • Thành Ngữ:, we live and learn, quả là có sống qua thì mới biết
  • nhóm hệ thống điều khiển nhóm,
  • Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top