Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wear thin” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, if the cap fits , wear it, (tục ngữ) có tật giật mình
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
  • / ´ɛərinis /, danh từ, sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, to wear out, làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
  • / 'veəriəblnis /, Danh từ: tính chất có thể thay đổi được, tính chất có khuynh hướng thay đổi, tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên, Kinh...
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • / 'wɔ:hed /, Danh từ: Đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi, equipped with a nuclear warhead, lắp một đầu đạn hạt nhân
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal year (state), năm tài chính (quốc gia), preceding fiscal year, tài khóa trước
  • Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • / ´rɛəri¸fai /, Ngoại động từ ( .rarefied): làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một...
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top