Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækrest /, Danh từ: cái dùng để tựa lưng, Kỹ thuật chung: đệm dựa lưng, lưng ghế, lưng ghế tựa,
  • /ə'brest/, Phó từ: cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh, Giao thông & vận tải: sát ngang nhau, sóng hàng, thẳng trước, Từ...
  • Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình
  • / ´brest¸wə:k /, Danh từ: (quân sự) công sự nổi,
  • / ´brest¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương ức,
  • Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang
  • / ´red¸brest /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • Idioms: to be uninterested in sth, không quan tâm đến(việc gì)
  • / ´silvən /, như silvan, Tính từ: thuộc rừng; gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, forestlike , rustic , shady , wooded , woodsy , woody
  • / fɔ:´stɔ:l /, Ngoại động từ: chận trước, đón đầu, Đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ, Từ đồng nghĩa: verb, to forestall...
  • Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được trở lại (chốn cũ, trạng thái cũ); sự phục hồi (sức khoẻ), ( the restoration) thời...
  • / ¸ʌnə´drest /, Tính từ: không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)
  • / 'fænkrestid /, Tính từ: có cái mào hình quạt (chim),
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • / ¸ʌniks´prest /, Tính từ: không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, (ngôn ngữ học) hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, Từ...
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • / kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản (với), Động từ: làm tương phản, làm trái ngược;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top