Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worthynotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ | Cụm từ (313.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, thank somebody sincerely, thành thật...
  • / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i rarely go to cinema, hiếm khi tôi đi xem...
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • / ˈlɪtərəli /, Phó từ: theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ´eminəntli /, Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta...
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • / ´niə¸bai /, Tính từ: gần, không xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, take her to a nearby...
  • / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly minutious, tỉ mỉ...
  • / ´fri:kwəntli /, Phó từ: thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, he smokes frequently in computer room, anh...
  • / ˈɪnstəntli /, Liên từ: ngay khi, ngay lập tức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i came instantly i saw the need,...
  • / ´laitli /, Phó từ: nhẹ nhàng, khinh suất, nông nổi, hời hợt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, the witch lifts...
  • / ´kɔmənli /, phó từ, thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a rule ,...
  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top