Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xê” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • sắp xếp kết hợp, sắp xếp kiểu trộn, sự sắp xếp kết hợp, sự sắp xếp kiểu trộn, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn cân bằng
  • phụ tải bánh xe, tải trọng trên mỗi bánh, tải trọng bánh xe, tải trọng bánh xe (do bánh xe truyền), áp lực lên bánh xe, longitudinal distribution of the wheel load, phân bố dọc của tải trọng bánh xe, wheel load...
  • Danh từ: sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự, sắp xếp thứ tự, sự sắp dãy, sắp xếp theo chuỗi, trình...
  • băng đa bánh xe, vành bánh xe, cylindrical wheel tyre profile, biên dạng vành bánh xe hình trụ, wheel tyre cone, vành bánh xe côn, wheel tyre contour, biên dạng vành bánh xe, wheel tyre fastening, lắp vành bánh xe, wheel tyre...
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • Danh từ: Đường dành cho xe đạp, vòng chu kỳ, đường xe đạp, đường đua xe đạp, đường xe đạp, vòng đua xe đạp,
  • tải trọng xe tải, hàng chở đầy xe, hàng chở một xe tải, toa xe đầy, truck load factor, hệ số tải trọng xe tải
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • ga xép (xe lửa đỗ lấy nước), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước), tỉnh xép, tỉnh nhỏ,
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • thùng xe dạng ống, bộ khung xe, khung xe thô, thân xe thô,
  • nguồn thải di động, những nguồn ô nhiễm không khí không cố định như xe hơi, xe tải, xe gắn máy, xe buýt, máy bay, đầu máy xe lửa.
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • / kæb /, Danh từ: xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), Nội động từ: Đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • / ´dreipəri /, Danh từ: vải vóc, nghề bán vải, nghề bán hàng vải, quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp, (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp...
  • ổ trục bánh xe, bệ bánh, moay-ơ bánh xe, đùm bánh xe, mayơ bánh xe,
  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • bulông sàn xe, bulông thân xe, bulông toa xe, bu lông thân xe, bulông bắt gỗ,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top