Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xeo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'krα:ftsmən /, Danh từ: thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, Kinh tế: người khéo tay, thợ,...
  • / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, (thông...
  • Thành Ngữ:, to give someone a leg up, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
  • / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / fiz /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Hóa học & vật liệu:...
  • / kæt /, Danh từ: con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu, (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head), roi tra...
  • Tính từ: không bị theo dõi, không quan sát, không nhìn chung, không được xem xét, không được nghiên cứu,
  • thợ làm bánh xe, Danh từ: thợ làm bánh xe; thợ chữa xe ngựa (bánh xe và thùng xe),
  • Phó từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...)
  • / kən´tɔ:t /, Ngoại động từ: vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ thuật chung: dây kéo, dây néo, ' h“lj”d, danh từ
  • / si´si:d /, Nội động từ: rút ra khỏi (tổ chức...); ly khai, (kỹ thuật) cắt chích, Danh từ: keo dán xêcôtin, Hình Thái Từ:...
  • / ´a:djuəs /, Tính từ: khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, cheo leo, khó trèo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...), Từ đồng...
  • / skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo, Nội động từ: tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết),...
  • / ´ni:tnis /, danh từ, sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã,
  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top