Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zealousnotes impassioned means characterized by intense emotion or full of passion” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / i´pitə¸maiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, characterize...
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / 'kæpitl in'tensiv /, Tính từ: cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn, cần đầu tư vốn lớn, tập trung nhiều vốn, capital-intensive economy, nền kinh tế tập trung nhiều vốn,...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • mức cường độ, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • cường độ âm (thanh), cường độ âm, sự mất truyền âm, cường độ âm, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, phòng ngừa, protecting means, phương tiện bảo hiểm
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top