Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “mu mới nhất ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K mu mới nhất” Tìm theo Từ | Cụm từ (242.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế; ví dụ, ngũ Đại hồ, sông mississipi, hay miền duyên hải.
"
  • / ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng...
  • / ¸veəri´eiʃən /, Danh từ: sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi, sự khác nhau, sự dao động, (sinh vật học) biến dạng, biến thể (thay đổi...
  • Danh từ: (sinh học) sự dôi kỳ biến thái, hiện tượng biến thái quá nhanh,
  • / 'dʤə:nl /, Danh từ: báo hằng ngày, tạp chí, (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký, ( số nhiều) ( the journals) biên bản (những phiên họp nghị viện), (kỹ thuật) cổ trục, ngõng...
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • / ´ru:ba:b /, Danh từ: (thực vật học) cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây), (thông tục) (lời mà các diễn viên đóng đám đông nhắc...
  • / ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện đại, mới nhất, Kinh tế: công nghệ tiên tiến, đã...
  • Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít), pre-emptive...
  • / ri'sipiənt /, Tính từ: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội (như) receptive, Danh từ: người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...), Kỹ...
  • trị số phản ứng khẩn cấp, nồng độ các hoá chất, do nhiều nhóm nghiên cứu khác nhau đưa ra, cho biết những mức độ có thể chấp nhận được đối với việc lây nhiễm ngắn hạn trong tình huống...
  • / 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà), Danh từ (như) .raftsman:...
  • / kwə'dril /, danh từ, Điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau), nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18),
  • / ´trænziəns /, danh từ, sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời, tính chất thoáng qua, the transience of human life, tính chất phù du của cuộc đời con người
  • / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất, Toán...
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • / ti'lefənist /, như telephone operator, Kỹ thuật chung: điện thoại viên, Kinh tế: điện thoại viên, nhân viên điện thoại,
  • / ¸ju:nitai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chất thể hóa, sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ), sự thống nhất, Kỹ thuật chung: sự hợp nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top