Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “tin tức thế thao mới nhất ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin tức thế thao mới nhất” Tìm theo Từ | Cụm từ (298.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
  • / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê, Y học: thay đổi hình dạng,...
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • / ¸i:kwəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà, Xây dựng: ổn định [sự ổn định], Cơ...
  • Danh từ: (thể dục thể thao) bảng ghi tỷ số, bảng ghi thành tích (công trình thể thao),
  • / ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the young man lacks gumption, anh chàng ấy không tháo vát, to have plenty of gumption, rất tháo...
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • / pen´tæθlɔn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp (điền kinh),
  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân...
  • / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói), không thật thà, không chân thật,...
  • Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể,
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
  • / ¸vɔlə´tiliti /, Danh từ: tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người), tính...
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´skrimidʒ /, Danh từ: cuộc chiến đấu, cuộc đánh nhau lộn xộn; cuộc ẩu đả, (thể dục,thể thao) thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrummage, Nội...
  • / ¸və:tju´ouzou /, Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi: nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát), (nghĩa...
  • / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top