Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tin tức thế thao mới nhất ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tin tức thế thao mới nhất” Tìm theo Từ (10.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.695 Kết quả)

  • như ticktack,
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
"
  • viết tắt của though,
  • như though,
  • Thành Ngữ:, catch me !; catch me at it !; catch me doing that !, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
  • cổng,
  • Thành Ngữ:, little bird told me that.. ..., bird
  • dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • đau dây thần kinh sinh ba,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • tíc tâm thần vận động,
  • tệp tic,
  • giật rung cơ,
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top