Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nàn” Tìm theo Từ (8.314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.314 Kết quả)

  • Thông dụng: knead, model., squeeze out., nặn bột thành những con giống, to knead coloured dough into coloured paste animals., nặn tượng ai, to model someone's effigy., nặn mủ ở nhọt ra, to squeeze...
  • Thông dụng: Danh từ.: she; her ., chàng và nàng, he and she.
  • Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một quyển sách nào cả, i have no book whatever., tôi không có một đồng xu nào cả, i have...
  • Thông dụng: ought to., should, had better. 2- to become., anh nên đi chơi, you ought to go to play.
  • Thông dụng: candle, wax., (điện) candle-power lamp., thắp mấy ngọn nến trên bàn thờ, to light a few candles on the altar.
  • Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to insists, to tie, jockey.
  • Thông dụng: leisure, idle, free., nhàn cư vi bất thiện, the devil makes work for idle hands
  • Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than., non xanh nước biếc, green mountains and blue water., mầm non, tender buds., Đứa bé đẻ...
  • Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender leaves., tơ nõn, very soft silk., nước da trắng nõn, to have a very fair and soft complexion.,...
  • yield strength of reinforcement in compression
  • keyboard/monitor/mouse (switch) (kmm)
  • effective road soil resilient modulus
  • indeo, giải thích vn : là kỹ thuật nén , giải nén phát triển bởi intel để nén các tệp âm thanh số .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top