Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SMX-TMP” Tìm theo Từ (2.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.974 Kết quả)

  • nodal set
  • quotient set
  • file, file virus, giải thích vn : một tài liệu hoặc một tập hợp các thông tin được lưu trữ trên đĩa , và được phân biệt bởi một tên gọi duy nhất . khi cất giữ tệp , dữ liệu của nó được phân...
  • virtual file
  • close file
  • encapsulated postscript-eps file
  • logical file
  • save file
  • scratch file, work file
  • flat file
  • output file
  • patch file
  • disk file
  • tol file, giải thích vn : là file chứa các sai số tiến trình xử lý ( sai số mờ , sai số tương xứng tic , dangle length ) và sai số soạn thảo ( weed , grain , edit distance , snap distance , and nodesnap distance ). arc/info...
  • output file
  • file identifier, file name
  • commutant, commutator subgroup, hoán tập tương hỗ, mutual commutant
  • muck, giải thích vn : Đất đào , đá vụn hoặc cuội thường được dùng làm vật liệu đắp [[đất.]]giải thích en : excavated earth, scrap rock, or rubble often used as landfill material.
  • cineritious tuff
  • trash fish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top