Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giãm” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pickle, giải thích vn : tiến hành muối dưa/ làm [[giấm.]]giải thích en : to carry out a process of pickling..
  • neutral stability, giải thích vn : một điều kiện trong đó sự chuyển động của một hệ thống hoặc là tăng hoặc là [[giảm.]]giải thích en : a condition in which the motion of a system neither increases nor decreases.
  • dephlegmator, giải thích vn : một thiết bị sử dụng trong lọc phân đoạn để làm nguội hỗn hợp bay hơi , sau đó việc ngưng tụ các phân đoạn sôi , bay hơi [[giảm.]]giải thích en : a device used in fractional...
  • decrement, decrement (dec), lượng giảm lôga, logarithmic decrement, lượng giảm lôgarit, logarithmic decrement, máy đếm gia lượng/giảm lượng, increment/decrement counter, ống đếm lượng tăng/lượng giảm, increment/decrement...
  • (hoá học) content., content, content, dosage, tenor, titer, content, giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm, enthalpy-water content diagram, hàm lượng ẩm, moisture content, hàm lượng ẩm bị giảm, reduced moisture content, hàm lượng...
  • dahlin's algorithm, giải thích vn : sự biến thiên của thuật toán đứng yên bằng cách giảm thời gian chết để giảm thời gian gọi trong hệ thống điều [[khiển.]]giải thích en : a variation of the deadbeat algorithm...
  • decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách làm cho chúng nổ ở tâm của lổ hổng ngầm trong long đất.2.tách hoặc ngăn tường...
  • damping, giải thích vn : 1.quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.giảm những âm thanh va chạm trên tường do ảnh hưởng từ các vật liệu [[khác.]]giải thích en : 1. the process of...
  • counterbore, giải thích vn : dùng để giảm đường kính lỗ khoan khi độ sâu tăng [[dần.]]giải thích en : the process of increasing the diameter of a hole over part of its depth..
  • negative feedback, giải thích vn : một phản hồi lệch pha 180° với tín hiệu đầu vào nhằm giảm độ khuyếch đại và ổn định nó liên quan tới thời gian và tấn số , làm giảm âm tiếng ồn và sự biến...
  • decay time, giải thích vn : thời gian cần để xung giảm từ 90% xuống 10% của biên độ tối đa .
  • silencing, noise suppression, giải thích vn : một phương pháp giảm thiểu hay loại bỏ hiệu ứng của các tín hiệu điện [[giả.]]giải thích en : a method for minimizing or eliminating the effects of spurious electrical signals.
  • splutter peevishly., giắm gia giắm giẳn láy ý tăng hay ốm đau lúc nào cũng giắm gia giắm giẳn, to splutter peevishly the whole day because of frequuent ailment.
  • decline, decrease, attenuate, attenuation, degradation, fail, slackening, bộ bù suy giảm, attenuation equalizer, bộ cân bằng suy giảm, attenuation equalizer, bộ san bằng suy giảm, attenuation equalizer, bộ suy giảm cố định,...
  • balanced motion pattern, giải thích vn : một chuỗi các vận động tương tự được phân phối đều giữa phần bên trái và bên phải nhằm đạt sự đồng đều và giảm thiểu thời gian trì trệ cho cả hai [[bên.]]giải...
  • king post truss, giải thích vn : một giàn mái gỗ nằm thẳng giữa hai dầm chính tiếp giáp nhau và dọc theo đế của giàn mái tam giác hoặc dầm [[kèo.]]giải thích en : a wooden roof truss that lies vertically between...
  • decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ sâu nhất định đối với người lặn .giải thích en : numerical tables used by divers...
  • streamline, giải thích vn : giảm bớt việc cản trở dòng chất lỏng chuyển động ; tạo một dòng chảy . kĩ thuật công nghiệp . thay đổi qui trình hoặc hoạt động để đơn giản hóa hoặc tăng hiệu [[quả.]]giải...
  • depreciation, deterioration, runback (run back), giải thích vn : quy trình trong đó các thiết bị , vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi [[trường.]]giải thích...
  • radio-frequency preheating, giải thích vn : sự nung nóng sơ bộ các vật liệu đúc nhựa với một tần số sóng vô tuyến mạnh nhằm hỗ trợ hoạt động đúc và giảm thời gian [[đúc.]]giải thích en : the preheating...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top