Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giãm” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • time constant (l/r), giải thích vn : thời gian cần để cường độ dòng điện trong cuộn điện cảm gia tăng 63,2% hoặc giảm 36,7 % trị số tối đa .
  • entasis, giải thích vn : Đường cong lồi của cột , được thiết kế để làm giảm cảm giác lõm vào trong khi nhìn của các cột [[thẳng.]]giải thích en : the convex curving of a column, designed to counteract the optical...
  • monitor program, monitoring program, supervisor, supervisor program, supervisory program, chương trình giám sát phủ, overlay supervisor, gọi chương trình giám sát, supervisor call (svc), gọi chương trình giám sát, svc (supervisorcall),...
  • fall time, decay time, giải thích vn : thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu .
  • giam, giải thích vn : phần gỗ lâu năm , cứng , màu nâu nhạt đến nâu thẫm của các cây họ hopea miền nam Á , dùng trong chế tạo tàu [[thuyền.]]giải thích en : the ligh-brown to dark-brown, hard, durable wood of the...
  • rousseau diagram, giải thích vn : Đồ thị cho biết tổng lượng sáng ( tính theo enmens ) của nguồn sáng giảm đồ cực của đèn ở trên trục đứng .
  • trap circuit, trap wave, trigger circuit, giải thích vn : mạch cộng hưởng trong dây truyền sóng của máy thâu thanh để giảm âm tần không thích hợp gây ra sự giao thoa .
  • reverberation time, giải thích vn : thời gian để âm thanh một tần số nào giảm tới một triệu lần của trị số ban đầu của nó sau khi âm đã được ngừng lại .
  • nanosecond (ns), nanosecond, nanosecond (ns), nanosecond-ns, giải thích vn : một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///tuy vượt quá tri giác của con người , nhưng nanô giây phù hợp với máy tính . ví dụ...
  • transit declinometer, giải thích vn : một máy kinh vĩ của giám định viên được dùng để ngắm vào một điểm dấu và xác định hướng [[chuẩn.]]giải thích en : a surveyor's transit that is used to sight on a mark and...
  • primary radar, giải thích vn : là rađa trong đó có đích ngắm phản xạ một phần của năng lượng được truyền đi trở lại máy phát . xem tiếp: raĐa giÁm sÁt [[gỐc.]]giải thích en : radar in which the target reflects...
  • depression, depressurize, pressure reduction, reducer, step down, hằng số giảm áp, depression constant, mặt giảm áp, cone of depression, phễu giảm áp, cone of depression, sự giảm áp, depression depreciation, đường cong giảm...
  • sorption pumping, giải thích vn : quá trình giảm áp suất khí quyển , trong đó , khí được thu và giữ nhờ chất hấp thụ dạng hạt , chất này được ngâm trong nitơ lỏng , và khi đó khí sẽ được hút [[thấm.]]giải...
  • safe yield, giải thích vn : tốc độ tại đó nước có thể được lấy từ tầng ngậm nước mà không gây ra sự suy giảm lâu dài trong mực nước hay bề mặt đo [[áp.]]giải thích en : the rate at which water can...
  • Thông dụng: subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down., nguôi giận, one's angers has subsided., nguôi nguôi láy ý giảm, to subside a litter, to become a little less sharp (severe).,...
  • radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát khoảng cách của [[nó.]]giải thích en : a process in which a radio or radar beam locks onto...
  • deadbeat algorithm, giải thích vn : một thuật toán dùng để giảm thời gian chết bằng cách thay đổi điểm thiết lập , với giả sử là quá trình sẽ được tạo ra xấp xỉ với hệ thống vị trí ban đầu...
  • Động từ: to escort, to conduct under escort, cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam, the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary,...
  • decrement, salary reduction, wage deflation, decrement, giảm lượng loga, logarithmic decrement, giảm lượng lôga, logarithmic decrement, máy đếm gia lượng/giảm lượng, increment/decrement counter
  • assembly-line balancing, giải thích vn : quá trình sắp xếp máy móc hoặc các công việc của thợ trên một dây chưyền lắp ráp , hay tổng hợp các sản phẩm đi qua dây chuyền , nhằm giảm thiểu thời gian nhàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top