Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paralyser” Tìm theo Từ | Cụm từ (99) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • scalar network analyser, scalar network analyzer
  • logic analyser, logic analyzer, logical analyzer
  • wave analyser, wave analyzer, wave analyzer
  • system analyser program, system analyzer program
  • gas analyser, gas analyzer
  • traffic analyser, traffic analyzer
  • peak programme level analyser
  • harmonic analyser, harmonic analyzer
  • optical multichannel analyser (oma)
  • infrared exhaust gas analyser, infrared exhaust gas analyzer
  • color analyzer, colour analyser, colour analyzer
  • exhaust gas analyser, exhaust gas analyzer
  • image analyser, image analyzer, optical scanner, optical scanning device, raster, scanner, scanning device, scanning yoke, bộ quét mành, raster unit, bộ quét ăng ten, antenna scanner, bộ quét ảnh, image scanner, bộ quét bằng tia quét,...
  • multichannel, bộ chọn nhiều kênh, multichannel selector, bộ lọc nhiều kênh, multichannel filter, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phận tích nhiều kênh, multichannel analyzer, giàn bay hơi nhiều kênh,...
  • analyse, analyser, analytical engine, analyzer, ferrograph analyzer, máy phân tích furie, fourier analyse, máy phân tích lửa điện, fourier analyse, máy phân tích mạch, circuit analyse, máy phân tích điện tử, electronic analyse,...
  • image dissection, image analyser, image analyzer, image dissector, giải thích vn : Đèn camera truyền hình trong đó ảnh để được truyền được hội tụ trên mặt cảm quang , mỗi điểm bức xạ điện tử theo tỷ lệ...
  • harmonic, harmonic wave, harmonic waves, harmonics, bậc sóng hài, harmonic order, bộ phân tích sóng hài, harmonic analyser, bộ phân tích sóng hài, harmonic analyzer, bộ trộn sóng hài, harmonic mixer, dải sóng hài, harmonic bands,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top