Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu il” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pipe mill, pipe squeezer, tube mill, tube rolling mill
  • oil-hardened, oil-quenched
  • autumnal equilibrium, autumnal equinox, subdivision, spray
  • oscillation quantum number, vibrational quantum number
  • chilled liquid circuit, cooling liquid circuit
  • ultra-low frequency, infra low frequency (ilf)
  • air requirement, air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí thông gió, ventilation air requirements
  • profile of equilibrium
  • illegal, illicit., quan hệ ngang tắt, illicit relationship.
  • quick chilling, rapid chilling, rapid cooling, shock chilling, shock refrigeration, snap chilling, sudden cooling
  • liquid paraffin, paraffin oil, paraffinic oil, wax oil, paraffin
  • quadrangle, quad, quadrilateral, tetragon, giải thích vn : hình đa giác có bốn cạnh .
  • parquet, parquet flooring, wood block flooring, sàn gỗ miếng đóng đinh, nailed parquet floor (ing)
  • square millimetre, milimeter
  • frequency control, frequency regulation, frequency stabilization, sự điều khiển tần số tải, load frequency control, sự điều khiển tần số tự động, automatic frequency control (afc)
  • casing, chilling equipment, cooler body, cooling equipment, cooling plant, refrigerating apparatus, refrigerator, scuba, chiller, cooling machinery, cooling unit, dry expansion cooler, refrigerating machinery, refrigerator, vỏ dàn [[[thiết]] bị...
  • cinqfoil, cinquefoil
  • mfr (multilfrequency receiver), multifrequency receiver (mfr)
  • light-sensitive, photosensitive, giấy nhạy quang, photosensitive paper, kính nhạy quang, photosensitive glass, lớp nhạy quang, photosensitive layer, phim nhạy quang, photosensitive film, thyrixto nhạy quang, photosensitive thyristor, photothyristor,...
  • bundle of quadrics, pencil of quadrics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top