Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trimmer capacitor, giải thích vn : tụ điện điều chỉnh nhỏ nối song song với bộ tụ điện thay đổi chính để điều chỉnh cộng hưởng ở phía cao dải tần làm việc .
  • Động từ: to improve, develop, enhancements, advance, innovation, reform, upgrade, cải tiến quản lý xí nghiệp, to improve the management of enterprise, dùng công cụ cải tiến, to make use of improved...
  • photoelectric register control, giải thích vn : một bộ điều khiển bằng đồng hồ ghi sử dụng thiết bị quang điện nhằm phát hiện các thay đổi trong ánh sáng được phát ra từ một mặt phẳng đang di chuyển...
  • accelerated fatigue, giải thích vn : một quy trình trong đó thiết bị hay mạch được vận hành ở cường độ cao , nhằm mục đích biết được những tác động của việc sử dụng trung bình trong một thời...
  • electrothermal voltmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp , hoạt động giống như ampe kế nhiệt [[điện.]]giải thích en : an instrument that measures voltage and operates as an electrothermal ammeter, using a series resistor...
  • symbolic control, giải thích vn : 1 . sự sử dụng các ký hiệu chữ và số trong việc điều khiển một thiết bị 2 . một thiết bị điều khiển có các biểu [[tượng.]]giải thích en : 1. the use of alphanumeric...
  • snow-melting system, giải thích vn : một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường , thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp điện chôn bên dưới mặt [[đường.]]giải thích en : a system for melting snow from...
  • prefix, prefixes, giải thích vn : tiếng dùng đặt trước một tiếng khác để thay đổi nghĩa .
  • Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) forbidden name, tabooed name.
  • sweating, giải thích vn : hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương .
  • Động từ: to toll the knell of, chế độ phong kiến đã cáo chung, the knell of feudalism has been tolled, giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm, the time to toll the knell of colonialism...
  • nook and cranny., (nghĩa bóng) minute detail, smallest detail., biết hết ngõ ngách một thành phố, to know one s ways about in a city., biết ngõ ngách một vấn đề, to know a question in great detail.
  • compatibility, khả năng tương thích về mặt vật lý, physical compatibility, giải thích vn : tình trạng cùng tồn tại hay hoạt động ; nghĩa thường dùng bao gồm: khả năng của 2 hay nhiều chi tiết hoặc bộ phần...
  • mallory bonding, giải thích vn : một quy trìng gắn kết trong đó các con chip bằng silicon được đánh bóng và gắn kín vào một đĩa bằng thủy tinh bóng thông qua việc sử dụng nhiệt và điện trong khi [[lắp.]]giải...
  • thermostatic gauge, heat of crystallization, thermal bulb, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của chất lỏng chứa trong bình và ống ruột gà như làm nóng chất lỏng mà không có gió . việc không...
  • seasonal, công việc theo mùa, seasonal work, dự trữ theo mùa, seasonal stock, sự lũ phân bố theo mùa, seasonal food distribution, sự điều tiết theo mùa, seasonal regulation, tải trọng nhiệt theo mùa, seasonal heating load,...
  • in-line subroutine, giải thích vn : Được dùng ví dụ như 'thường trình con trực tuyến' , nghĩa là thay lời gọi thường trình con bằng chính thân của nó trong phần khai báo . Điều đó giúp tăng tốc độ thực...
  • saving, việc tiết kiệm năng lượng, energy saving, việc tiết kiệm điện, electricity saving, việc tiết kiệm điện, energy saving
  • Động từ: to excrete, elimination, excrete, excretion, bài tiết mồ hôi, to excrete sweat, to exude sweat, to perspire, mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện, the smell of excreta in the hospital...
  • off-line, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính . 2 . thuộc về hoặc có liên quan tới thiết bị liên lạc điện tử không hoạt động trong khoảng "thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top