Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist)., (từ cũ; nghĩa cũ) earn one's living as herbalist., mấy đời hốt thuốc, many generations of professional herbalist.
  • Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh, to have a bite of cake, to bite off a bit of cake, cắn chặt môi để khỏi bật tiếng...
  • attorney in fact, giải thích vn : người được người khác chỉ định để làm việc như một người trung gian dưới danh nghĩa của người chỉ định . văn kiện ủy nhiệm là loại viết tay , và thường là...
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eyeliner nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • viết nghĩa của tìm kiếm vào đây, bắn tóe
  • setuid, giải thích vn : là một tiến trình có thể thiết lập quan hệ của người sử dụng có hiệu lực và super-user ( root ). có nghĩa là mặc dù bất kỳ người dùng nào cũng có thể chạy tiến trình , nhưng...
  • siphon recorder, giải thích vn : thiết bị thu tự động rất nhạy được sử dụng trong liên lạc bằng điện báo dưới nước , gồm một ống siphon nhỏ phun mực để ghi lại thông tin tương ứng với các dấu...
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) flight path angle (rad)  nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Pure monopoly market nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • center drill, giải thích vn : mũi khoan xoắn có tiết diện hình nón với góc lệch 60o và một lỗ khoét loe miệng dùng để khoan các lỗ ở chính giữa các chi tiết gia công trước khi đưa lên máy [[tiện.]]giải...
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) mass of the missile nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) The National Assembly Television Channel  nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • danh từ, conference, conference (conf), meeting, conference, congress, convention, council, meeting, conference; congress; meeting, buổi họp ( hội nghị ), conference session, các cầu hội nghi, conference bridges, cuộc hội nghị điện...
  • sweat, perspire., dew-point, sweat, sweating, sweat, giải thích vn : hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương .
  • replacement study, giải thích vn : tiến hành nghiên cứu xem có nên thay thế một thiết bị đến kì hạn hoặc có thể tiếp tục hoạt động nhằm tiết kiệm chi [[phí.]]giải thích en : a study carried out to determine...
  • Động từ: to be experienced in observing (something), những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết, the sea fishing people are very experienced in observing the weather,...
  • bimetallic, bimetal, giải thích vn : bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi , do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được...
  • Thông dụng: strat an engine., (nghĩa bóng) start., thôi ta mở máy đi đi, it's time we strated the engine and set off.
  • automatic bar and chucking machines, giải thích vn : là máy vít tự động với đặc điểm là tốc độ sản xuất đinh vít nhanh thông qua việc sử dụng đa dạng các dụng cụ ván trượt được lắp nối với nhau...
  • paracentric, giải thích vn : việc chế tạo thiết bị chống tự động nổ áp dụng trên một chìa khóa và hệ thống khóa trong đó các đường gân và rãnh được hướng theo chiều dọc , thường dùng trong các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top