Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trois” Tìm theo Từ | Cụm từ (793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • retroinsular
"
  • solar heat, sun heat, bơm nhiệt mặt trời ( chạy bằng năng lượng mặt trời ), solar heat pump, hệ số thu nhiệt mặt trời, solar heat gain-factor, lượng gia nhiệt mặt trời, solar heat gain, thu nhiệt mặt trời, solar...
  • sun effect, solar radiation, áp suất bức xạ mặt trời, solar radiation pressure, bức xạ mặt trời tổng cộng, global solar radiation, năng lượng bức xạ mặt trời, solar radiation energy, sự thử bức xạ mặt trời,...
  • centroid method, centroid method
  • centroid compressive stress, centroidal compresstive stress
  • deviation, drift, tốc độ trôi, drift rate, tốc độ trôi, drift speed, độ trôi chỉnh cân, registration drift, độ trôi ngắn hạn, short-term drift, độ trôi tần số, frequency drift, độ trôi thời gian, time drift
  • solar energy, solar power, sun energy, sun power, bộ năng lượng mặt trời, solar energy unit, kính hấp thụ năng lượng mặt trời, solar energy absorbing glass, vệ tinh dùng năng lượng mặt trời, solar power satellite (sps),...
  • Thông dụng: tortoise-shell., hawk's bill turtle., cái lược bằng đồi mồi, a tortoise-shell comb.
  • overhead line, khớp nối đường dây trời, overhead-line knuckle, khuỷu đường dây trời, overhead-line knuckle
  • horizon, horizon line, horizontal, horizontal line, sky-line, terrestrial horizon, ngoài đường chân trời, over-the-horizon (oth), tán xạ ngược qua đường chân trời, over-the-horizon backscatter (oth-b), đường chân trời ( tầm...
  • solar cell, solar battery, solar panel, solar power generator, pin mặt trời gali asenua, gallium arsenide solar cell, pin mặt trời silic, silicon solar cell, tấm pin mặt trời, solar cell panel, mảng pin mặt trời, solar panel array...
  • solar, sun, bộ làm nóng ( nước ) bằng nhiệt mặt trời, solar heater, bơm nhiệt ( chạy bằng năng lượng ) mặt trời, solar heat pump, bơm nhiệt mặt trời ( chạy bằng năng lượng mặt trời ), solar heat pump, chiếu...
  • in the open air., chiếu bóng giữa trời, an open-air film show., ngủ giữa trời, to sleep under the open sky.
  • external air, open air, outdoor air, outside air, nhu cầu không khí ngoài trời, outdoor air requirements, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air conditions
  • Danh từ: tortoise, grind, turtle, deliquescence, deliquium, putrid, rot, bathe, cleaning, sluicing, wash, washing, putrid, elutriate, pre-rinse, scrub, swill, mai rùa, tortoise-shell, giải thích vn : một quy...
  • air conditions, air datum, air-conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không...
  • chasing, extrude, extrusion, khuôn ép trồi, extrusion die, sự ép trồi đất, ground extrusion, sự ép trồi đất, soil extrusion
  • như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • air drying, curing, dewatering, drying, sự hong khô ngoài trời, open air drying, sự hong khô ( sơn ), curing (paint), sự hong khô gió, air-drying, sự hong khô ngoài trời, open air drying, sự hong khô tự nhiên, natural drying,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top