Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amen” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thông tục) en très mauvais état ; lamentable ; abominable; horrible Bộ quần áo cà khổ un costume lamentable
  • Ramener; rassembler. Tóm về một mối ramener à un même système
  • Se ramener à. Các vấn đề ấy rút lại chỉ là một toutes ces questions se ramènent à une seule.
  • Ajouter et corriger; amender Bổ cứu một dự án amender un projet
  • Tempérament sensuel; tempérament satyrique
  • Suspendre; pendre. Treo bức tranh suspendre un tableau; Treo chiếc đèn lên trần nhà pendre une lampe au plafond; Miếng thịt treo ở móc morceau de viande qui pend à un crochet. Offrir (une récompense); mettre à prix Treo giải offrir(une récompense); mettre à prix Laisser en suspens. Việc còn treo đầy l\'affaire est laissée en suspens treo đầu dê bán thịt chó faire prendre des vessies pour des lanternes; Treo đầu sợi tóc ne tenir qu\'à un fil; Treo giá ngọc suspendu; pendant. Cầu treo ��pont suspendu; Việc còn treo chưa giải quyết suspenseur. Dây chằng treo ��(giải phẫu học) ligament suspenseur.
  • Entra†ner; amener Sự cẩu thả ấy kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng cette négligence entra†ne de graves conséquences Chiến tranh kéo theo nhiều đau khổ la guerre amène bien des maux
  • Nerfs bệnh thần kinh neuropathie ; névropathie ; Bệnh học thần kinh ��neuropathologie ; Dây thần kinh ��nerf ; Đau dây thần kinh ��névralgie ; Độc tố thần kinh ��neurotoxine ; Hệ thần kinh ��système nerveux ; Kích tố thần kinh ��neurostimuline ; Liệt thần kinh ��neuroplégique ; Loạn thần kinh ��névrose ; Nhuyễn thần kinh ��neuromalacie ; Suy nhược thần kinh ��neurasthénie ; Tế bào thần kinh ��neurone ; Thớ thần kinh ��neurofibrille ; Thủ thuật nối dây thần kinh ��neurorraphie ; Thuốc bổ thần kinh ��médicament nervin ; Thuyết thần kinh chủ đạo )��nervisme ; U hạch thần kinh ��neurogliome ; U thần kinh ��névrome ; U xơ thần kinh ��neurofibrome ; Viêm dây thần kinh ��névrite.
  • disposer; arranger; aménager, bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi, disposer les troupes autour d'une colline, bố trí một cuộc gặp gỡ, arranger une entrevue, bố trí phòng làm việc của mình, aménager son bureau...
  • Échouer à un examen; rater un examen
  • Rééduquer; réformer Cải tạo những trẻ em phạm tội rééduquer des enfants délinquants Cải tạo xã hội réformer la société Amender; bonifier Cải tạo đất amender le sol; bonifier le sol cải tạo không giam giữ travaux correctifs sans privation de liberté Lao động cải tạo ��travaux correctifs
  • Mục lục 1 Faculté 2 Clinique (dans un hôpital) 3 Art 4 Session (d examen) 5 Faire des gestes Faculté Clinique (dans un hôpital) Art Session (d examen) Faire des gestes
  • Testament
  • Firmament ; air.
  • Caractère; tempérament
  • (y học) aménorrhée
  • Gémir; se lamenter
  • Vo‰te céleste; firmament
  • Pluie amenant les crues
  • Se lamenter en pleurant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top