Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.857) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sinh vật học, sinh lý học, triết học) récepteur; réceptif, cơ quan cảm thụ của tai trong, organe récepteur de l'oreille interne, khả năng cảm thụ của các cơ quan cảm giác, capacité réceptive des organes sensitifs,...
  • Mục lục 1 Triangle 2 (giải phẫu học) trigone. 3 Triangulaire. 4 Triangulaire. Triangle Tam giác đều (toán học) triangle équilatéral Tam giác cân (toán học) triangle isocèle Tam giác lệch (toán học) triangle scalène Tam giác vuông (toán học) triangle rectangle Tam giác chẩm (giải phẫu học) triangle occipital. (giải phẫu học) trigone. Tam giác não trigone cérébral. Triangulaire. Đáy tam giác base triangulaire Cơ tam giác (giải phẫu học) muscle Triangulaire.
  • (tâm lý học) extra-sensoriel Tri giác phi giác quan perception extra-sensorielle
  • saisir; comprendre, (triết học) connaissance, conception, gnosie, nhận thức trực giác, connaissance intuitive, nhận thức thị giác, gnosie visuelle, đối tượng nhận thức, éjet, éject, năng lực nhận thức, cognition, thuyết...
  • (cũng nói yên giấc) dormir d\'un sommeil tranquille an giấc ngàn thu dormir du sommeil éternel
  • (vật lý học) strobosique ảo giác quay chuyển illusion strobosique
  • Ordre. Giảng bài theo trình tự sách giáo khoa exposer une le�on suivant l\'ordre indiqué dans le manuel scolaire. (luật học, pháp lý) procédure. Trình tự phúc thẩm procédure d\'appel.
"
  • (toán học) isocèle, Égal, correspondant, juste; équitable, (giải phẫu học) fascia, (thông tục) accepter; consentir, peser, balance, (cũng nói cân ta) catty; katty; kin ( 600g), (cũng nói cân tây) kilo; kilogramme, tam giác cân,...
  • Sensation; impression; sens Cảm giác dễ chịu sensation agréable Cảm giác lạnh impression de froid Cảm giác về cái đẹp le sens du beau cảm giác vận động kinesthésie có cảm giác sensible Vật có cảm giác ��un être sensible dây thần kinh cảm giác nerf sensitif dây thần kinh cảm giác - vận động nerf sensitivo-moteur không có cảm giác insensible loạn cảm giác vận động (y học) troubles sensorimoteurs năng lực cảm giác sensibilité thuyết cảm giác sensationnisme
  • poursuivre, soutirer; arracher; pressurer, braquer; pointer, nã giặc, poursuivre l'enenmi, nã tiền của mẹ, soutirer de l'argent à sa mère, nã súng cối vào đồn địch, braquer les mortiers sur le poste ennemi
  • (toán học) côté; arête, bord, tranche; carre, À côté, (tiếng địa phương) như kệnh, cạnh của một tam giác, côté d'un triangle, cạnh của một hình lập phương, arête d'un cube, cạnh bàn, bord de la table, cạnh...
  • (tôn giáo) diacre.
  • (tôn giáo) diacre.
  • imprécis, indécis; incertain; vague, những hiểu biết lơ mơ, des connaissances imprécises, vấn đề còn lơ mơ, la question reste indécise, kết quả còn lơ mơ, résultat encore indécis, mối lo lơ mơ, inquiétude vague, giấc...
  • dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller, ngủ ngon giấc, dormỉ d'un bon sommeil, buồng ngủ, chambre à coucher, ngủ với gái, coucher avec une fille, bệnh ngủ, maladie du...
  • Prophétique ; prescient nhà tiên tri prophète ; Lời tiên tri ��prophétie Phép tiên tri ��prophétisme Sự tiên tri ��prescience Tiên tri tiên giác ��clairvoyant ; perspicace ; sagace.
  • (sinh vật học) (sens de la) vue ; vision. Optique. Dây thần kinh thị giác nerf optique. Visuel. Cơ quan thị giác organes visuels Trí nhớ thị giác mémoire visuelle.
  • Mục lục 1 Boule; morceau; motte 2 (y học) nodosité 3 (giải phẩu học) nodule 4 (địa lý, địa chất) †le; †lôt Boule; morceau; motte (y học) nodosité (giải phẩu học) nodule (địa lý, địa chất) †le; †lôt
  • Mục lục 1 Grain; graine 2 Grenaille 3 Goutte 4 (vật lý học) particule; corpuscule 5 (giao thông) secteur; canton 6 District Grain; graine Grenaille Goutte (vật lý học) particule; corpuscule (giao thông) secteur; canton District
  • (hóa học) dépolymériser sự giải trùng hợp dépolymérisation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top