Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lia” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • / ´liərə /, Danh từ, số nhiều .lire: Kinh tế: đồng bảng thổ nhĩ kỳ, đồng lia, ' li”ri, đồng lia (tiền y)
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • Danh từ: Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, thung lũng ngập nước,
  • Viết tắt: cơ quan tình báo trung ương của hoa kỳ ( central intelligence agency),
  • / 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự,
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´laiəs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bậc liat,
  • / ´gli:ə /, Danh từ: tế bào thần kinh đệm (tế bào thần kinh giao),
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
  • hệ thống thông tin thí nghiệm,
  • / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, Nội động...
  • eia được thành lập năm 1924. nó là một tổ chức của mỹ sản xuất các thiết bị điện tử. eia đã công bố một số tiêu chuẩn liên quan đến viễn thông và truyền thông điện toán., hiệp hội công...
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top