Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pierre” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • / piəs /, Ngoại động từ: Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên qua (cái gì)...
  • / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ - Điện tử: mũi đột, cái dùi, mũi khoan, Toán...
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • fermat (phéc-ma, 1602-1665) nhà toán học pháp,
  • / fiəs /, Tính từ: hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng,...
  • / ´piəridʒ /, Danh từ: thuế bến, thuế cầu tàu, Kinh tế: phí cầu,
  • / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động,
  • Danh từ: gân vòm (kiến trúc),
  • / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít), (âm nhạc) quãng ba; âm ba, Kinh...
  • bệnh nấm trứng (tóc, râu),
  • / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban nha và mỹ la tinh), (động vật học) cá thu tây ban nha, Hóa...
  • súng pierce,
  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • / 'peri /, Danh từ: rượu lê; cốc rượu lê, Kinh tế: rượu peri (rượu lê),
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám,
  • hình cầu,
  • viên nang mềm,
  • Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top