Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bluffeur” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • / ˈbʌfər /, Danh từ: (kỹ thuật) vật đệm, tầng đệm; cái giảm xóc, (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm, như old buffer, Ngoại động...
  • dải đệm, dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.
  • khu vực đệm,, vùng đệm,
  • Địa chất: sự nổ trong môi trường nén (mặt tự do của khối nổ được phủ bởi một khối lượng đất đá nhất định đã bị phá vỡ ở đợt nổ trước),
  • thanh chống va (toa xe),
  • vật hình bang,
  • đĩa giảm chấn,
  • đynamô đệm,
  • hộp giảm đấm, cụm tăm pông, cụm tăm pông, hộp giảm đấm,
  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • chu trình bộ đệm, vòng lập bộ đệm, vòng đệm,
  • sự tràn bộ nhớ đệm,
  • cặp chất đệm,
  • tạo vùng nhớ đệm,
  • dung dịch đệm, dung dịch đệm, Địa chất: dung dịch đệm,
  • lò xo giảm xóc, lò xo hoãn xung, lò xo tăm pông, lò xo chịu đòn, lò xo giảm chấn, lò xo đệm, lò xo giảm chấn,
  • sự lưu trữ đệm, vùng lưu trữ đệm, lưu trữ đệm,
  • hành trình tăm pông, khoảng đệm, khoảng di chuyển của bộ phận giảm chấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top