Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caquet” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / kou´ket /, tính từ, Đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, nội động từ, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, Đùa cợt, coi thường (một vấn đề), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'kæʃei /, Danh từ: dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng, Y học: viên nhện,...
  • / [kai'i:k] /, Danh từ: thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ,
  • / ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà,
  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh), giày trượt tuyết (giống cái vợt),
  • / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn, Nội động từ: Ăn tiệc, dự tiệc, hình...
  • / æ'kwest /, Danh từ: vật kiếm được, của cải làm ra, (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế),
"
  • Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke the calumet together, hút chung một tẩu;...
  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / kælk /, Danh từ: dịch sao phỏng,
  • Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại),
  • / kæsk /, Danh từ: (sử học), (thơ ca) mũ sắt,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • / ə´kwit /, Ngoại động từ: trả hết, trang trải (nợ nần), tha bổng, tuyên bố trắng án, hình thái từ: Kinh tế: cho...
  • / ´kroukei /, Danh từ: (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ,
  • / ´ka:skit /, Danh từ: hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top