Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Construit” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / kən´strʌkt /, Ngoại động từ: làm xây dựng (nhà cửa...), Đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch), hình thái từ: Toán &...
  • / kәn'strikt /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • / kən´strein /, Ngoại động từ: bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm, hình thái từ: Toán...
  • / kən'streint /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • Danh từ: sự phân tích (một câu), sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)
  • cấu trúc phân nhánh,
"
  • / kən´stru: /, Ngoại động từ: phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), Nội...
  • tương phản (do) từ,
  • cấu trúc vòng lặp, cấu trúc lặp,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • lớp ràng buộc, lớp cưỡng bức,
  • lực ràng buộc, phản lực liên kết, sức ràng buộc,
  • mối liên kết cố định,
  • liên kết không đổi theo thời gian,
  • ràng buộc về hàng,
  • hệ giằng mềm,
  • các ô bắt buộc,
  • công cụ hạn chế,
  • ràng buộc đối ngẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top