Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D emploi durée” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).
  • / im'plɔi /, Danh từ: sự dùng người, việc làm, Ngoại động từ: dùng, thuê (ai) (làm gì), Cấu trúc từ: to be in the employ...
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • thuê mướn lại (nhân công),
  • sử dụng, thuê công nhân,
  • Danh từ: sinh vật nổi ở biển, Y học: nguyên bội,
  • số nhiều củaembolus,
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • cơ sở tuyển dụng người kém năng lực (ở vương quốc anh),
  • Ngoại động từ: sử dụng trước, thuê trước,
"
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
  • phun xăng điện tử,
  • sắt hộp góc tròn (hình chữ d),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top