Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arose” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (khoáng chất) acco, cát kết, cái kết, cát kết, Địa chất: acco, cát kết acco,
  • cát kết, cái kết,
  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi, Nội động từ:...
"
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • / a:s /, Danh từ: mông, đít, hậu môn, Động từ:, you stupid arse !, Đồ ngu!, arse-hole, lỗ đít, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít,...
  • Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • hoa hồng la bàn,
  • Thành Ngữ:, arse-licker, người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
  • Danh từ: (thông tục) lối để tóc đuôi vịt dài che cả gáy,
  • sơ đồ biến dạng,
  • / ´rouz¸æpl /, danh từ, quả gioi, (thực vật học) cây gioi,
  • / ´rouz¸bei /, danh từ, (thực vật học) cây trúc đào, cây đổ quyên,
  • dao phay hình cầu,
  • Danh từ: cửa sổ hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, cửa sổ hoa hồng (ở nhà thờ), cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo,
  • gỗ hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top