Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bastardy” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´bæstədi /, danh từ, tính chất con đẻ hoang, sự đẻ hoang,
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • Danh từ: hành vi độc ác,
  • than cứng,
  • / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: adjective, base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous...
  • Danh từ: dũa cỡ vừa, giũa thô, giũa thô,
  • gãy, rạn nứt, vỡ,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon , cad , chicken , coward , poltroon . coward , recreant , sneak , wimp
  • khối xây có ốp, tường chịu lực,
  • mối ren thô,
  • trét vữa pha thổ nhĩ kỳ,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • giũa thô,
  • giũa thường bằng,
  • giũa thường đầu tròn,
  • mạch xây chèn vữa thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top