Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cookery” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
"
  • / ´ku:pəri /,
  • Danh từ: sách dạy nấu ăn,
  • / ´koukəri /, Cơ khí & công trình: nhà máy luyện cốc, lò luyện cốc, Địa chất: xưởng luyện cốc,
  • bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng,
  • / ´kɔpəri /, Tính từ: (thuộc) đồng; có chất đồng, Hóa học & vật liệu: pha đồng, Kỹ thuật chung: chứa đồng,...
  • buồng xông khói,
  • / zu:'piəri /, sự thí nghiệm trên súc vật,
  • / ´krɔkəri /, Danh từ: bát đĩa bằng sành, Từ đồng nghĩa: noun, ceramics , porcelain , pottery
  • Danh từ số nhiều: trò chơi chọi sâu hạt,
  • / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò...
  • / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • Danh từ: núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden, đá xếp ngoài vườn,
  • Danh từ: nơi nuôi ngỗng,
  • / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • nghề đóng thùng,
  • / ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top