Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cookery” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / ´si:l¸rukəri /, danh từ, Ổ chó biển, ổ hải cẩu,
  • Danh từ: cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò),
  • nồi nấu bánh rán,
  • bếp hơi, bếp ga,
  • nồi nấu giăm bông,
  • nồi nấu kiểu phun,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / 'oukəri /, Danh từ: rừng sồi,
  • nồi chưng bi-tum,
  • phoi dây, phoi liền, thiết bị nấu liên tục,
  • nối nấu mỡ,
  • nồi nấu mỡ,
  • nồi nấu xúc xích,
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh tế: chị nuôi, chị cấp dưỡng,
  • / ´koukə /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, thiết bị luyện cốc,
  • nồi hầm gà bằng hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top