Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn counterfoil” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'kauntəfɔil /, Danh từ: cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...), cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...), cuống
  • / ´kauntə¸fɔ:t /, Danh từ: tường chống, Kỹ thuật chung: bản chống, sườn tăng cứng, trụ chống, tường chống, counterfort dam, đập bản chống, counterfort...
  • cuống cổ tức,
  • sổ có cùi, sổ tồn căn, sổ lưu,
  • ray áp, Địa chất: ray áp,
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / 'kauntəfit /, Danh từ: vật giả, vật giả mạo, Tính từ: giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, Ngoại động từ: giả mạo,...
  • cùi vận đơn, phó bản đơn chở hàng,
  • hàng giả,
  • giấy bạc giả,
  • tường có trụ chống,
"
  • đập bản chống, đập kiểu trụ chống, đập trụ chống,
  • chi phiếu giả,
  • bạc giả, tiền giả,
  • tiền giả,
  • xí nghiệp liên doanh giả,
  • hiệu hàng giả, nhãn hiệu giả,
  • tường chắn đất kiểu trụ chống,
  • nhà máy thủy điện kiểu trụ chống,
  • đập bê tông trụ chống kiểu noetali, đập có trụ chống tròn đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top