Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diaphysis” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Danh từ: (giải phẫu) thân xương, thân xương,
  • Danh từ: (sinh học) mấu phụ,
"
  • (thuộc) thân xương,
  • Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm ngang đốt sống,
  • (sự) mưng mủ,
  • Tính từ: (điện học) hai pha,
  • / dai'ælisis /, Danh từ, số nhiều .dialyses: sự thẩm tách, Y học: sự thẩm tách, Điện lạnh: phép thẩm tách, Kỹ...
  • viêm thân xương,
  • rối loạnphản xạ,
  • / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học: tạng, allergic diathesis, tạng dị ứng, inopectic diathesis, tạng đông máu, rheumatic diathesis,...
  • tạng thấp,
  • tạng giãn tĩnh mạch,
  • tạng đông máu,
  • tạng lao,
  • tạng dị ứng,
  • dòng phụt hai pha,
  • tạng co cứng,
  • tạng co giật,
  • tạng bệnh da,
  • loạn sản sụn thân xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top