Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emf” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ, thế điện động, Kỹ...
  • sđđ quay, sức điện động quay,
  • sđđ cảm ứng, sức điện động cảm ứng,
  • phản sức điện động, sức phản điện động,
  • lực phản điện động, sức phản điện động,
  • nguồn lực điện động, nguồn thế điện động,
"
  • / ef /, Động từ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • / elf /, Danh từ, số nhiều .elves: yêu tinh, kẻ tinh nghịch, người lùn, người bé tí hon, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán, cũng như hỗ trợ kỹ...
  • sức phản điện động,
  • máy điện cơ,
  • Danh từ: (động vật học) đà điểu sa mạc uc, chim êmu,
  • bản ghi y tế bằng điện tử,
  • sức phản điện động,
  • lực điện động, sức điện động,
  • lực điện dộng, lực điện động, sức điện động,
  • điện từ trường, trường điện từ,
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • tệp meta nâng cao,
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top