Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emulous” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´emjuləs /, Tính từ: ( + of) tích cực noi gương (ai), ham muốn, khao khát (danh vọng...), có ý thức thi đua, hay cạnh tranh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´embələs /, Danh từ: (y học) vật tắc mạch, Y học: vật nghẽn mạch, cancer embolus, vật nghẽn mạch tế bào ung thư, fat embolus, vật nghẽn mạch mỡ,...
  • Tính từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, Từ đồng nghĩa: adjective, sedulous care, sự...
  • / ´tremjuləs /, Tính từ: run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động, nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • có răng,
  • / 'nebjuləs /, Tính từ: Âm u, u ám, mờ đục, (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Phó từ: với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh,
  • / ˈmyukəs /, Tính từ: nhầy, Kỹ thuật chung: nhớt, the mucous membrane, màng nhầy
  • vật nghẽn mạch gây tắc,
  • u nang niêm dịch,
  • lớp niêm mạc,
  • vật nghẽn mạch không khí,
  • vật nghẽn mạch mỡ,
  • vậtnghẽn mạch ở phân nhánh động mạch,
  • vật nghẽn mạch tế bào ung thư,
  • vật nghẽn mạch tế bào,
  • tế bàonhấy, tế bào niêm,
  • tuyến niêm mạc,
  • lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top