Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enumerate” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • Toán & tin: đếm được,
  • / i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán & tin: bộ đánh số, bộ liệt kê, người đánh số, Kỹ...
  • / ig´zju:bə¸reit /, Nội động từ: chứa chan, dồi dào; đầy dẫy,
  • / i'nju:mərətiv /, tính từ, có tính cách liệt kê,
  • Tính từ: (giáo dục) không biết làm toán, Danh từ: người không biết làm toán,
"
  • kiểu đánh số,
  • kiểu vô hướng đánh số,
  • kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số,
  • không đếm được, non-enumerable set, tập (hợp) không đếm được, non-enumerable set, tập hợp không đếm được
  • bộ đánh số buýt,
  • tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được,
  • hệ thống phân loại liệt kê,
  • các ngôn ngữ quy đếm được,
  • tập (hợp) không đếm được, tập hợp không đếm được,
  • tập đếm được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top