Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evolution” Tìm theo Từ (635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (635 Kết quả)

  • / ,i:və'lu:ʃn /, Danh từ: sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...), sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn (khi nhảy múa...),...
  • / ,revə'lu:ʃn /, Danh từ: sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng (nhất là bằng vũ lực, lật đổ một chế độ cai trị), cuộc...
"
  • thoát khí từ dung dịch,
  • / ¸di:və´lu:ʃən /, Danh từ: sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái hoá, Kỹ thuật...
  • / və´lu:ʃən /, Danh từ: Đường trôn ốc, (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột), Xây dựng: đường trôn ốc, Cơ - Điện tử:...
  • tiến hoá nhảy vọt,
  • tiến hoá nhân quả,
  • tiến hóa xã hội,
  • tiến hóa theo kiểu darwin,
  • tiếnhoá đồng quy,
  • (thuộc) tiến hoá,
  • tiến hóa của các sao,
  • tiến hóa thích nghi,
  • sự tỏa nhiệt,
  • chiến lược tiến triển,
  • / i´vɔljutiv /, tính từ, có xu hướng tiến triển, có xu hướng tiến hoá,
  • / ,ɔbvə'lju:ʃn /, Danh từ: (thông tục) sự cuốn ngược,
  • / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ thuật chung: sự gọi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸invə´lu:ʃən /, Danh từ: sự dính dáng, sự mắc míu, Điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc, (toán học) sự nâng lên luỹ thừa,...
  • / ¸evə´lu:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá, Toán & tin: tiến hoá, phát triển, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top