Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exchequer” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Danh từ: ( the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, ( exchequer) (sử học) toà án tài chính (toà...
  • trái khoán kho bạc, trái phiếu công khố, trái phiếu kho bạc,
  • tài khoản kho bạc,
  • chứng khoán bộ tài chính, công khố phiếu, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc,
  • cổ phiếu kho bạc,
  • báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố,
  • chứng khoán kho bạc,
  • Danh từ: hoạ tiết do nhiều ô vuông hợp thành, Ngoại động từ: kẻ ô vuông; kẻ ca rô, trò chơi cờ (tây),...
  • trái phiếu kho bạc,
  • bộ trưởng tài chính,
  • tài khoản kho bạc,
  • bản có khía, tấm có khía,
  • tấm kẻ ô vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top