Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhale” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / eksheɪl /, Động từ: bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...), Hình thái từ: Kỹ...
  • / im´peil /, như impale,
"
  • Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng,
  • / in´heil /, Ngoại động từ: hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), Nội động từ: nuốt (khói thuốc lá...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3, etan (hóa dầu), Kỹ thuật chung: etan, ethane freon, freon...
  • / eks´hju:m /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Kỹ thuật chung: khai quật,...
  • / 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, Ngoại động từ:...
  • etal, etan,
  • / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...),
  • / ʃeil /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng, bằng phẳng), Xây dựng: diệp thạch, Kỹ...
  • / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá voi, Nguồn khác: Hình Thái Từ:...
  • dãy etan, seri etan,
  • đá phiến sét, đá phiến sét,
  • đá phiến nở, đá phiến xốp,
  • sáp đá phiến,
  • Danh từ: người đánh cá voi,
  • đá phiến kết tinh,
  • đá phiến (chứa) bitum, đá phiến bitum, Địa chất: đá phiến chứa bitum,
  • đá phiến dạng tấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top