Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn falsify” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / 'fɔ:lsifai /, Ngoại động từ: làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ, Kinh...
  • / ´sælsifi /, Danh từ: cây diếp củ,
  • / 'fɔ:l.si.ti /, Danh từ: (như) falseness, Điều lừa dối, lời nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canard ,...
  • / ´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho hoá vôi, Nội động từ: hoá vôi, hình thái từ: Hóa học...
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • / 'fɔ:lsli /, Phó từ: sai lầm, giả dối; quay quắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, basely , behind one ’s back...
  • bazơ hóa,
  • Ngoại động từ: khí hoá, hóa khí, khí hóa,
  • / ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,
  • Địa chất: khí hỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top