Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hillock” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´hilək /, Danh từ: Đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, Kỹ thuật chung: cồn, đồi nhỏ, gò, Địa chất: bải...
  • / ´hiləki /, tính từ, thuộc ngọn đồi nhỏ,
  • / ´kilək /, như killick,
  • gò trứng,
  • như pollack,
  • / bʊl.ək /, Danh từ: bò thiến, Kinh tế: bò thiến,
  • sự khóa thành hình, sự khóa ảnh,
  • / ´hemlɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây độc cần, chất độc cần (lấy từ cây độc cần), Y học: cây độc cần, Từ đồng...
  • / ´mʌlək /, Kỹ thuật chung: bãi đá thải,
  • Danh từ: nút không khí, nút không khí,
"
  • / ´kilik /, Danh từ (hàng hải): Đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền), neo nhỏ, (từ lóng) lính thuỷ,
  • như hillo,
  • gò trứng,
  • cây thiết sam,
  • Thán từ: này!, này ông ơi!, này bà ơi!..., chà!, trời ơi (ngạc nhiên)
  • máng đổ đất thải,
  • xe bò,
  • nút không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top