Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrology” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
  • Danh từ: khoa nghiên cứu độ ẩm không khí,
"
  • thuỷ văn học sông ngòi, thủy văn học sông ngòi,
  • thủy văn học lý thuyết,
  • thủy văn học công trình, môn thủy văn công trình,
  • thủy văn học duyên hải,
  • thủy văn học lục địa,
  • thủy văn học sông ngòi,
  • thủy văn học núi,
  • / him´nɔlədʒi /, Danh từ: sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng, thánh ca (nói chung); những bài hát...
  • / hip´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ, Y học: thôi miên học,
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • thủy văn học nước ngầm,
  • thuỷ văn học ứng dụng,
  • thủy văn học biển,
  • mônhọc chất nguyên thủy,
  • mônhọc đường dây thần kinh,
  • khoanam bệnh học nam,
  • Danh từ: khoa mưa tuyết,
  • Danh từ: nhiệt hoá học; nhiệt học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top