Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idiopathic” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ¸idiəu´pæθik /, Tính từ: (y học) tự phát, Y học: tự phát, idiopathic anemia, thiếu máu tự phát, idiopathic erysipelas, erisipen tự phát, idiopathic glossitis,...
  • viêm cơ tim tự phát,
  • bệnh parkinson,
  • áp xe vô cản,
  • bệnh tự phát,
  • như idiopathic,
  • / ¸idi´ɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh tự phát, Y học: bệnh tự phát,
  • viêm lưỡi tự phát,
  • nhi tính vô căn,
  • ban xuất huyết tự phát,
  • erisipen tự phát,
  • (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • tự phát,
  • Tính từ: (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ, phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có đặc tính rõ...
  • thiếu máu tự phát,
  • động kinh căn nguyên ẩn,
  • viêm thận tự phát,
  • đau dây thần kinh tự phát,
  • bệnh u vàng tự phát,
  • ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top