Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jelly” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • keo pectin, pec tin đông tụ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn), vazơlin vàng, mỡ bôi trơn (mỡ bò), mỡ khoáng,
  • / ´dʒeli¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược,
  • khuôn giê-la-tin,
  • keo atphan,
"
  • / ´dʒeli¸laik /, Tính từ: như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch, Hóa học & vật liệu: có dạng keo, Kinh...
  • nguyên liệu để làm món đông,
  • vỏ bọc gen quả,
  • dụng cụ đo độ sệt của kẹo,
  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • cần dẫn động, cần kelly, cần truyền động, cần chủ lực, hexagonal kelly, cần dẫn động lục lăng, hexagonal kelly, cần dẫn động sáu góc, square kelly, cần dẫn...
  • / 'teli /, Danh từ: (thông tục) như television set,
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • túi để lọc dịch quả,
  • thịt đông, thịt làm,
  • / ´feli /, như felloe,
  • / ´neli /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu lớn, not on your nelly, chắc chắn là không
  • Danh từ: thạch lý chua,
  • sự đông tinh khiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top