Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laughingly” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Phó từ: vui vẻ, tươi cười,
  • / ´la:fiη /, Danh từ: sự cười, sự cười đùa, Tính từ: vui cười, vui vẻ, tươi cười, Từ đồng nghĩa: adjective, a laughing...
  • bệnh liệt giả hành não,
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • / ´la:fiη¸gæs /, danh từ, (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng),
  • khí gây cười, nitơ oxit, hơi gây cười,
  • Danh từ: chim bói cá úc,
  • Thành Ngữ:, to die laughing, cười lả đi
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top