Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn madder” Tìm theo Từ (1.221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.221 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
  • / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc nhuộm thiên thảo, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'mædn /, Ngoại động từ: làm phát điên lên, làm tức giận, Nội động từ: phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng, Từ...
  • / pædə /,
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • / ˈlædər /, Danh từ: thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thang gập được, thang xếp, Nội động từ: (nói về bít tất) có kẽ hở, Giao...
  • chất màu đỏ thiên thảo,
  • bộ trộn đỏ,
"
  • / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin: bộ cộng, Điện: mạch tăng màu (tv), Kỹ...
  • thanh co kéo được, thang lồng,
  • buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • thang dùng trong xây dựng,
  • khung nhiều gàu của tàu cuốc,
  • thang cứu hỏa,
  • thang chứa cháy, thang cứu hỏa,
  • cầu thang đuôi,
  • thang ở khoang thượng đuôi,
  • thanh treo phía ngoài,
  • lồng thang, lồng thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top