Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nauseate” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'nɔ:sieit /, Nội động từ: buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán (cơm, nghề...), Ngoại động từ: làm buồn nôn; làm lộn mửa, làm kinh tởm,...
  • 1 . gây buồn nôn 2 tác nhân gây buồn nôn,
  • / ´lɔ:riit /, Tính từ: Được giải thưởng, Danh từ: người trúng giải thưởng,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / 'nɔ:sjə /, Danh từ: sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, Y học: buồn nôn, Từ đồng nghĩa: noun, nausea...
  • danh từ, ( poet laureate) thi sĩ được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng (như) laureate,
  • (chứng) say sóng,
  • chứng buồn nôn nghén,
  • Phó từ ( Latinh): Đến nỗi phát ngán, Y học: tới mức gây nôn, to eat the same food ad nauseam, ăn mãi một món đến phát ngán
  • (chứng) kinh ăn thịt,
"
  • mất cảm giác nôn,
  • chứng buồn nôn dịch,
  • (chứng) say sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top