Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rankness” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´ræηknis /, danh từ, sự rậm rạp, sự sum sê, sự trở mùi, sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance...
  • / 'dæηknis /, Danh từ: sự ẩm ướt, sự nhớp nháp,
  • / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun, candor , sincerity , ingenuousness , honesty
  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • / ´rɛənis /, danh từ, sự hiếm có, sự ít có, sự bất thường, sự không thường xuyên,
  • / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance...
  • / 'dɑ:knis /, Danh từ: bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không...
  • / 'kænənəs ; 'kænəness /, danh từ, nữ tu sĩ, nữ mục sư,
  • Danh từ: tình trạng mưa nhiều,
  • / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation , vacuum , void
  • / ´reisinis /, Danh từ: hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết), Kinh...
  • / ´lænkinis /, danh từ, tình trạng gầy và cao lêu nghêu,
  • / 'kræŋkinis /, danh từ, sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm, tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...), tính dâm dục, tính dâm...
  • / ´rɔ:nis /, danh từ, trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...), sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt (thời tiết), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người),
  • sự sắp chữ đen,
  • Danh từ: loại hạng thường (hàng hoá),
  • giăm bông không có cẳng chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top